Kiến Thức Tổng Quát

Cấu Trúc Da – Phần 2

Tác giả: Nguyễn Thái Nghị

Ở phần 1, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về lớp bì nông của da, tức là thượng bì. Trong phần 2 này, phần còn lại của cấu trúc da sẽ được làm rõ.

Lớp bì sâu là cụm từ chung dùng để đề cập đến trung bìhạ bì

Trung bì là lớp thứ hai của da. Nó dày hơn lớp thượng bì từ 10 đến 40 lần. Trong lớp hạ bì là các phần phụ của da như các nang lông, tuyến bã nhờn, hai loại tuyến mồ hôi (tuyến mồ hôi nước và tuyến mồ hôi nhờn), cùng với một mạng lưới mao mạch (mạch máu và mạch bạch huyết) và dây thần kinh phức tạp.

Lớp hạ bì được cấu tạo từ 80% độ ẩm, các sợi elastin cung cấp các đặc tính đàn hồi và các sợi collagen cung cấp khung cấu trúc. Collagen là thành phần quan trọng nhất, đại diện cho khoảng 70% các protein của lớp da và cung cấp khả năng chống chịu, khả năng phục hồi và lực kéo. Khoảng 20 loại sợi collagen khác nhau đã được xác định trong đó collagen I và III là phổ biến nhất đối với da. Việc chữa lành vết thương đạt được tối ưu khi quá trình sửa chữa bắt đầu với việc sản xuất các sợi collagen mỏng và tiếp tục tăng dần với các sợi collagen dày hơn. Ngoài ra, lớp trung bì còn có nhiều loại sợi khác, được nhóm lại với nhau dưới dạng glycoprotein và một tập hợp các chất hóa học được nhóm lại dưới thuật ngữ glycosaminoglycans. Chúng chịu trách nhiệm cho quá trình hydrat hóa, làm mềm và giữ nước.

Nhờ mạng lưới mao mạch, lớp trung bì cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho lớp thượng bì. Ngoài ra, nó còn có khả năng hỗ trợ cho khung nâng đỡ và độ đàn hồi của da, điều này phụ thuộc vào hàm lượng nước cân bằng tốt trong lớp trung bì. Thêm vào đó, tế bào Langerhans – một loại tế bào trong trình diện kháng nguyên, cũng góp mặt trong trung bì chịu trách nhiệm bảo vệ miễn dịch.

Lớp trung bì bao gồm một màng liên kết dày được đan chéo bởi các mạch máu, mạch bạch huyết, sợi thần kinh và nhiều đầu dây thần kinh cảm giác. Các sợi collagen và elastin, hai thành phần chính của lớp trung bì, hoạt động như một hệ thống hỗ trợ cấu trúc cho các sợi thần kinh, nang lông, mạch máu, các tuyến dầu và mồ hôi nằm trong lớp này, đồng thời cung cấp độ đàn hồi cho da.

Collagen là thành phần chính của lớp trung bì, về cơ bản là một chuỗi các amino acid bao gồm alanin, arginine, lysine, glycine, proline và hydroxyproline. Quá trình sản xuất collagen bắt đầu bằng việc tạo ra procollagen, sau đó trải qua một loạt các biến đổi và được chuyển thành collagen thông thường. Procollagen rất hút ẩm và liên kết nhiều lần trọng lượng của nó trong nước. Hàm lượng procollagen giảm dần theo thời gian có thể liên quan đến sự gia tăng khô, nếp nhăn và thiếu độ đàn hồi liên quan đến quá trình trường thành – lão hóa của da (vì thế dưỡng ẩm là một trong những bước quan trọng nhất đối với da đó nha).

Ở da bình thường hoặc không bị tổn thương, các sợi elastin khác nhau chiếm từ 2 đến 4% lớp trung bì. Chúng tạo thành một cấu trúc liên kết với nhau mang lại độ đàn hồi và khả năng phục hồi cho da. Dưới phạm vi vi mô, elastin là các sợi khá ngắn, chồng lên nhau tạo thành một mạng lưới không thể tách rời bên trong lớp trung bì, chủ yếu tập trung ở phía dưới của lớp này. Tuy chiếm số lượng khá ít, elastin lại có tầm ảnh hưởng vô cùng to lớn đối với làn da.

Lấp đầy khoảng trống giữa collagen và elastin là các sợi và chất khác, đó chính là glycoprotein và glycosaminoglycans. Chúng tạo nên một phần quan trọng của ma trận ngoại bào (Extracellular Matrix- ECM) và cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho lớp hạ bì. Glycoprotein là các phân tử lớn với sự kết hợp của một protein với một carbohydrate. Glycoprotein phổ biến nhất là fibronectin. Phân tử này đóng một vai trò quan trọng trong việc kết dính, tăng trưởng, di chuyển và biệt hóa của tế bào, rất quan trọng đối với việc chữa lành vết thương. Glycosaminoglycans là carbohydrate lớn có thể liên kết với protein tạo ra cái được gọi là proteoglycan (một loại glycoprotein) hoặc có thể được tìm thấy dưới dạng các phân tử độc lập trong cả thượng và trung bì. Glycosaminoglycans là vật liệu cơ bản của da cung cấp hỗ trợ, bôi trơn và môi trường thích hợp cho sự phát triển của các tế bào da. Chúng cũng có khả năng liên kết nước lớn. Chính vì thế nó rất quan trọng đối với sự thay đổi, hàm lượng nước và độ đàn hồi của da. Glycosaminoglycan phổ biến nhất là hyaluronic acid. Theo tuổi tác, hàm lượng glycosaminoglycan của da giảm dần, do đó làm giảm khả năng giữ nước của da và làm tăng xu hướng khô da.


Hạ bì là lớp thứ ba và lớp cuối cùng của da. Nó nằm ngay dưới lớp trung bì và các mô sâu hơn được gọi là mạc cơ (fascia) và cơ (muscle). Lớp này tạo ra hình dạng cho da và hoạt động như một chất cách nhiệt, giảm sốc và cũng là kho dinh dưỡng – nơi có thể lưu trữ các chất dinh dưỡng cho đến khi cơ thể cần thiết. Lớp này được gắn chặt vào bề mặt dưới của lớp trung bì nhưng lại liên kết lỏng lẻo với cấu trúc phía bên dưới của nó, nhằm tạo cho da tính di động. Các tiểu thùy chất béo của mô được bao quanh bởi các sợi collagen, nhằm hỗ trợ mạng lưới mạch máu, mạch bạch huyết và dây thần kinh từ các mô bên dưới đến lớp trung bì.
Nhìn chung, lớp này thường không được xem xét khi xây dựng các sản phẩm mỹ phẩm, ngoại trừ các sản phẩm liên quan đến giảm thiểu tế bào mỡ hoặc giảm độ dày tổng thể của các bộ phận cơ thể khác (giảm độ dày mỡ), ví dụ như đùi và bụng trong trường hợp sản phẩm giảm béo. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng được sử dụng bằng đường uống có thể được lưu trữ trong mô này, chẳng hạn như chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo, sau đó có thể được chuyển đến lớp hạ bì hoặc thượng bì để giảm thiểu thiệt hại do các gốc tự do gây ra.


Tóm lại, lớp hạ bì ít được quan tâm nhất trong việc chăm sóc da. Ngược lại, hoạt động của trung bì được xem là quan trọng nhất. Tính ổn định cũng như hàm lượng nước của nó là nguyên nhân tạo nên màu sắc, độ mịn và độ đàn hồi của da. Lớp trung bì hoạt động tốt là chìa khóa cho một vẻ ngoài trẻ trung và một làn da đẹp.


1. Biga LM et al (2019) Anatomy and Physiology. The integumentary system 5.1: layers of the skin.
2. Amirlak B, Shahabi L (2017) Skin Anatomy.
3. Montagna, W. (2012). The structure and function of skin. Elsevier.
4. Phạm Văn Hiển (2010). Da liễu học. Chương 1 Mô học thông thường

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *